障害復旧
しょうがいふっきゅう「CHƯỚNG HẠI PHỤC CỰU」
☆ Danh từ
Khắc phục thảm họa, khôi phục lỗi

障害復旧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 障害復旧
災害復旧 さいがいふっきゅー
khôi phục sau thảm họa
障害回復 しょうがいかいふく
khôi phục lỗi
復旧 ふっきゅう ふくきゅう
sự khôi phục cái cũ; sự trùng tu; sự phục chế
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
仮復旧 かりふっきゅう
Sửa tạm thời
DNA修復障害疾患 DNAしゅーふくしょーがいしっかん
DNA Repair-Deficiency Disorders
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai