仮想化環境
かそーかかんきょー
Môi trường ảo hóa
仮想化環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮想化環境
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
仮想化 かそうか
ảo hóa
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
ネットワーク仮想化 ネットワークかそーか
ảo hóa các chức năng mạng
ストレージ仮想化 ストレージかそーか
ảo hóa bộ nhớ
クライアント仮想化 クライアントかそーか
ảo hóa máy khách
サーバー仮想化 サーバーかそうか
ảo hóa máy chủ
デスクトップ仮想化 デスクトップかそうか
cơ sở hạ tầng màn hình ảo