Các từ liên quan tới 仮想移動体サービス提供者
仮想移動体サービス事業者 かそういどうたいサービスじぎょうしゃ
mobile virtual network operator, MVNO
サービス提供者 サービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ
提供者 ていきょうしゃ
(máu) người cho
仮想移動体通信事業者 かそういどうたいつうしんじぎょうしゃ
nhà điều hành mạng ảo di động
トランザクション処理サービス提供者 トランザクションしょりサービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ xử lý giao dịch
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
サービス提供地域 サービスていきょうちいき
vùng dịch vụ
サービス提供区域 サービスていきょうくいき
khu vực cung cấp dịch vụ