仮想通貨
かそうつうか「GIẢ TƯỞNG THÔNG HÓA」
☆ Danh từ
Tiền ảo, tiền kỹ thuật số

仮想通貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮想通貨
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
仮想 かそう
sự tưởng tượng, sự giả định
通貨 つうか
tiền tệ
仮想コネクション かそうコネクション
sự kết nối ảo
仮想ドライブ かそうドライブ
ổ đĩa ảo