仮留め
かりどめ「GIẢ LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Temporary fastening, temporary fixing in place

Bảng chia động từ của 仮留め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仮留めする/かりどめする |
Quá khứ (た) | 仮留めした |
Phủ định (未然) | 仮留めしない |
Lịch sự (丁寧) | 仮留めします |
te (て) | 仮留めして |
Khả năng (可能) | 仮留めできる |
Thụ động (受身) | 仮留めされる |
Sai khiến (使役) | 仮留めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仮留めすられる |
Điều kiện (条件) | 仮留めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仮留めしろ |
Ý chí (意向) | 仮留めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仮留めするな |
仮留め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮留め
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
土留め どどめめ
lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ
仮締め かりじめ
Vặn bulong tạm thời, chưa chốt chặt
仮埋め かりうめ
việc chôn cất tạm thời
仮止め かりどめ かりとめ
đinh tạm thời
仮初め かりそめ こうしょ かりはじめ
tính cách tạm thời; tạm thời; chuyện vặt; tính cẩu thả
パッチン留め パッチンどめ
kẹp tóc hình tam giác
玉留め たまどめ
French knot