仮眠
かみん「GIẢ MIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giấc ngủ ngắn, giấc ngủ ngắn lơ mơ, sự chợp mắt đi một tí

Từ đồng nghĩa của 仮眠
noun
Bảng chia động từ của 仮眠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仮眠する/かみんする |
Quá khứ (た) | 仮眠した |
Phủ định (未然) | 仮眠しない |
Lịch sự (丁寧) | 仮眠します |
te (て) | 仮眠して |
Khả năng (可能) | 仮眠できる |
Thụ động (受身) | 仮眠される |
Sai khiến (使役) | 仮眠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仮眠すられる |
Điều kiện (条件) | 仮眠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仮眠しろ |
Ý chí (意向) | 仮眠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仮眠するな |