仮眠室
かみんしつ「GIẢ MIÊN THẤT」
☆ Danh từ
Phòng ngủ tạm

仮眠室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮眠室
仮眠 かみん
giấc ngủ ngắn, giấc ngủ ngắn lơ mơ, sự chợp mắt đi một tí
仮眠を取る かみんをとる
chợp mắt
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
室 むろ しつ
gian phòng.
快眠 かいみん
giấc ngủ thoải mái, ngủ ngon
熟眠 じゅくみん
kêu giấc ngủ
眠鱶 ねむりぶか ネムリブカ
whitetip reef shark (Triaenodon obesus, species of Indo-Pacific requiem shark)
眠剤 みんざい
thuốc ngủ