仮繃帯
かりほうたい「GIẢ BANH ĐỚI」
☆ Danh từ
Cấp cứu mặc quần áo

仮繃帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮繃帯
繃帯 つかおび
vải băng.
繃帯交換車 ほうたいこうかんくるま ほうたいこうかんしゃ
xe thay băng lưu động (xe được sử dụng để chở các y tá đến thay băng cho bệnh nhân tại các khu vực hẻo lánh hoặc không có cơ sở y tế)
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
仮諦 けたい
mọi thứ đều không có cơ sở và tồn tại một cách dự kiến do một nguyên nhân nào đó
仮住 かりずまい かりじゅう
dinh thự tạm thời
仮決 かけつ かりけっ
sự thừa nhận có điều kiện
仮漆 かしつ かりうるし
véc-ni