繃帯
つかおび「BANH ĐỚI」
Vải băng.

Từ đồng nghĩa của 繃帯
noun
繃帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繃帯
仮繃帯 かりほうたい
cấp cứu mặc quần áo
繃帯交換車 ほうたいこうかんくるま ほうたいこうかんしゃ
xe thay băng lưu động (xe được sử dụng để chở các y tá đến thay băng cho bệnh nhân tại các khu vực hẻo lánh hoặc không có cơ sở y tế)
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
5GHz帯 5GHzたい
băng tần 5ghz
帯緑 たいりょく おびみどり
hơi lục
上帯 うわおび うえたい
dây obi thắt ngoài áo kimônô
毛帯 もうたい
dải
靱帯 じんたい
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc