繃帯交換車
ほうたいこうかんくるま ほうたいこうかんしゃ
☆ Danh từ
Xe thay băng lưu động
(xe được sử dụng để chở các y tá đến thay băng cho bệnh nhân tại các khu vực hẻo lánh hoặc không có cơ sở y tế)
繃帯交換車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繃帯交換車
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
繃帯 つかおび
vải băng.
仮繃帯 かりほうたい
cấp cứu mặc quần áo
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu