仮装売買
かそーばいばい「GIẢ TRANG MẠI MÃI」
Bán giả
Kinh doanh chớp nhoáng
Giao dịch mua bán giả tạo
Bán rửa
Bán giả (cổ phiếu)
Mua bán cò mồi
Giao dịch giả bề ngoài
仮装売買 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮装売買
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
売買 ばいばい
buôn bán
仮装 かそう
sự cải trang; sự giả dạng; sự hóa trang
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
不売買 ふばいばい
tẩy chay.
売買高 ばいばいだか
số lượng những hàng bán; thể tích những hàng bán
プログラム売買 プログラムばいばい
lập trình buôn bán