仮言的
かげんてき かりげんてき「GIẢ NGÔN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Cách viết khác : hypothetic

仮言的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮言的
仮言的命法 かげんてきめいほう
mệnh lệnh giả định
仮言的判断 かげんてきはんだん
phán đoán giả định
仮言的命令 かげんてきめいれい かりげんてきめいれい
mệnh lệnh theo giả thuyết
仮言的三段論法 かげんてきさんだんろんぽう
tam đoạn luận giả định
仮言 かげん かりげん
tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói
仮想的 かそうてき
ảo
仮言命法 かげんめいほう
mệnh lệnh giả định
配言済み 配言済み
đã gửi