Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮言的
かげんてき かりげんてき
Cách viết khác : hypothetic
仮言的命法 かげんてきめいほう
mệnh lệnh giả định
仮言的判断 かげんてきはんだん
phán đoán giả định
仮言的命令 かげんてきめいれい かりげんてきめいれい
mệnh lệnh theo giả thuyết
仮言的三段論法 かげんてきさんだんろんぽう
hypothetical syllogism
仮言 かげん かりげん
tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói
仮想的 かそうてき
ảo
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
「GIẢ NGÔN ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích