Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮言的命令
かげんてきめいれい かりげんてきめいれい
mệnh lệnh theo giả thuyết
定言的命令 ていげんてきめいれい
mệnh lệnh tuyệt đối
仮言的命法 かげんてきめいほう
mệnh lệnh giả định
命令的 めいれいてき
trịch thượng.
仮言的 かげんてき かりげんてき
Cách viết khác : hypothetic
仮言命法 かげんめいほう
仮令 たとえ たとい
ví dụ; nếu như; dù cho; ngay cả nếu; tỉ như
命令 めいれい
mệnh lệnh.
仮言的判断 かげんてきはんだん
phán đoán giả định
Đăng nhập để xem giải thích