Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仮設 (数学)
仮設 かせつ
sự giải thiết, sự giả định
仮数 かすう
(toán học) phần định trị ( logarit)
仮設キャビネット かせつキャビネット
tủ tạm thời
仮設トイレ かせつトイレ
nhà vệ sinh tạm thời, nhà vệ sinh di động
仮設ハウス かせつハウス
nhà tạm thời (dùng khi có thiên tai,...)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.