仮設 かせつ
sự giải thiết, sự giả định
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị
建設費 けんせつひ
xây dựng (tòa nhà) giá
仮設トイレ かせつトイレ
nhà vệ sinh tạm thời, nhà vệ sinh di động
仮設ハウス かせつハウス
nhà tạm thời (dùng khi có thiên tai,...)
仮設病院 かせつびょういん
Bệnh viện dã chiến
仮設機材 かせつきざい
thiết bị tạm thời