設備費
せつびひ「THIẾT BỊ PHÍ」
☆ Danh từ
Giá (của) thiết bị

設備費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 設備費
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
予備費 よびひ
quỹ dự phòng.
建設費 けんせつひ
xây dựng (tòa nhà) giá
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
音響設備 おんきょうせつび
thiết bị âm thanh