Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男仮名 おとこがな
bút danh nam
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
谷 たに
khe
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định
忠孝 ちゅうこう
trung thành và hiếu thảo; trung hiếu