仮道管
かどうかん かりどうかん「GIẢ ĐẠO QUẢN」
☆ Danh từ
Phần tử mạch hay thành viên mạch (ở thực vật có mạch)

仮道管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮道管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
仮歩道 かりほどう
Lối đi tạm thời
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
仮設道路 かせつどうろ
con đường tạm thời dùng để vận chuyển nguyên liệu máy móc cho công trình
水道管 すいどうかん
ống dẫn nước