Các từ liên quan tới 仮面の王 イ・ソン
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
赤の女王仮説 あかのじょおうかせつ
giả thuyết "nữ hoàng đỏ"
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
仮面夫婦 かめんふうふ
vợ chồng giả
藺 い イ
cói mềm