仮面劇
かめんげき「GIẢ DIỆN KỊCH」
☆ Danh từ
Vở kịch có ca vũ nhạc

仮面劇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮面劇
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面夫婦 かめんふうふ
vợ chồng giả
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
仮面高血圧 かめんこうけつあつ
tăng huyết áp ẩn giấu
仮面舞踏会 かめんぶとうかい
dạ hội hóa trang