Các từ liên quan tới 仮面ライダーの乗用マシン一覧
仮想マシン かそうマシン
máy ảo
ライダー用ヘルメット ライダーようヘルメット
mũ bảo hiểm cho người lái xe
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
Java仮想マシン Javaかそーマシン
máy ảo java (jvm)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
người đi xe máy; người cưỡi ngựa.