Các từ liên quan tới 仮面ライダーエグゼイド トリロジー アナザー・エンディング
another
sự kết thúc; phần kết
エンディングノート エンディング・ノート
Ending note - cuốn sổ để người già viết ra những mong muốn của bản thân cho cái chết vào cuối đời
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
仮面夫婦 かめんふうふ
vợ chồng giả