Các từ liên quan tới 仮面ライダー555の登場キャラクター
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
仮登記 かりとうき
sự đăng ký tạm thời
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
người đi xe máy; người cưỡi ngựa.
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện