Các từ liên quan tới 仮面ライダーV3対デストロン怪人
怪人 かいじん
người huyền bí; người kỳ bí
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
người đi xe máy; người cưỡi ngựa.
対面 たいめん
sự đối mặt trực tiếp; sự gặp mặt
怪人物 かいじんぶつ
người huyền bí
怪我人 けがにん
người bị thương
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình