Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仮面天使ロゼッタ
ロゼッタストーン ロゼッタ・ストーン
Rosetta Stone
ロゼッタ石 ロゼッタいし
phiến đá Rosetta
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
天使 てんし
thiên sứ
被削面 ひ削面
mặt gia công
天面 てんめん
mặt trên
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc