仰けぞる
のけぞる「NGƯỠNG」
☆ Động từ
Lật ngược, lật ngửa

仰けぞる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仰けぞる
仰け反る のけぞる
uốn cong (lùi lại), ném (đầu) trở lại
仰向ける あおむける
hướng lên trên; hướng bề mặt lên trên; ngửa mặt lên
仰のける あおのける おっしゃのける
sự ngửa mặt lên, sự ngước mặt lên
仰る おっしゃる
nói (kính ngữ của 言う)
仰向け あおむけ
sự nằm ngửa
仰け様 のけざま のけさま
being on one's back
仰せつける おおせつける
yêu cầu, ra lệnh
仰せ付ける おおせつける
ra lệnh; yêu cầu