Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仰俯角
俯仰角 ふぎょうかく
góc ngẩng/ngưỡng; góc cao, góc chính diện
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
俯仰 ふぎょう
nhìn lên trên và xuống; những hoạt động(thì) hay giúp người
俯角 ふかく
sự buồn chán; câu (của) độ nghiêng
仰角 ぎょうかく
kịch tính câu
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
俯す ふす うつぶす
nằm sấp
俯せ うつぶせ
sự nằm sấp; sự nằm úp mặt xuống