Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俯角(⇔仰角)
ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
俯仰角 ふぎょうかく
góc ngẩng/ngưỡng; góc cao, góc chính diện
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
俯角 ふかく
sự buồn chán; câu (của) độ nghiêng
仰角 ぎょうかく
kịch tính câu
俯仰 ふぎょう
nhìn lên trên và xuống; những hoạt động(thì) hay giúp người
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt
Đăng nhập để xem giải thích