仲の悪い
なかのわるい「TRỌNG ÁC」
☆ Adj-i
Không hòa thuận; mối quan hệ xấu
この
二人
は
仲
の
悪
い
関係
で、できるだけ
顔
を
合
わせないようにしています。
Hai người này có mối quan hệ xấu, nên họ rất cố gắng để không phải đụng mặt nhau quá nhiều lần.

仲の悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲の悪い
仲が悪い なかがわるい
Quan hệ không tốt,
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
仲のいい なかのいい なかのよい
thân thiết; có mối quan hệ tốt; hòa hợp
ツーカーの仲 ツーカーのなか
biết rõ về nhau, hiểu rõ về nhau
いい仲 いいなか
mối quan hệ tốt
仲いい なかいい
gần gũi; thân mật; thân thiết; có mối quan hệ tốt
口の悪い くちのわるい
ác miệng
運の悪い うんのわるい
không may mắn