ツーカーの仲
ツーカーのなか
☆ Cụm từ
Biết rõ về nhau, hiểu rõ về nhau

ツーカーの仲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ツーカーの仲
Tu-Ka (name of a KDDI mobile phone operation)
仲 なか
quan hệ
犬猿の仲 けんえんのなか
sự thân nhau như chó với mèo, ghét nhau
仲の悪い なかのわるい
on bad terms, at loggerheads
仲のいい なかのいい なかのよい
close (e.g. in terms of relationship), intimate
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲継 なかつぎ
(rađiô) đặt lại; sự móc vào với nhau
仲核 なかかく
nhân; lõi; hạt nhân