Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
歳の瀬 としのせ
Cuối năm.
年の瀬 としのせ
Cuối năm
ツーカーの仲 ツーカーのなか
biết rõ về nhau, hiểu rõ về nhau
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
仲 なか
quan hệ
ロバの橋 ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
ケーニヒスベルクの橋 ケーニヒスベルクのはし
bài toán bảy cây cầu của konigsberg