Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仲人を介して
なこうどをかいして
thông qua người làm mối.
仲介 ちゅうかい
môi giới
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲人を通して なこうどをとおして
xuyên qua một người môi giới
を介して をかいして
using as an intermediary, through
仲介料 ちゅうかいりょう
Phí môi giới
仲介物 ちゅうかいぶつ
trung gian; môi trường; kênh
仲介者 ちゅうかいしゃ
người điều đình; người môi giới; người môi giới
仲人 なかびと なかひと なかうど なこうど ちゅうにん
người làm mối.
Đăng nhập để xem giải thích