Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仲見世 なかみせ
nakamise; những cửa hàng kẻ một passageway trong những khoảng rào (của) một miếu thờ shinto
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
親見出し おやみだし
dòng tiêu đề in đậm trong từ điển
仲見世通り なかみせどおり
đường phố đi mua hàng trong những khoảng rào (của) một miếu thờ (miếu)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
仲 なか
quan hệ