Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仲川輝人
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲人 なかびと なかひと なかうど なこうど ちゅうにん
người làm mối.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
仲人口 なこうどぐち
sự nói tốt về người khác.
仲立人 なかだちにん
Người môi giới; người điều đình; người môi giới.
仲裁人 ちゅうさいにん
người trung gian hòa giải.
仲買人 なかがいにん
người môi giới.