Các từ liên quan tới 仲村トオル 待たせてゴメン
待たせる またせる
bắt chờ, khiến người khác chờ đợi
仲 なか
quan hệ
待たす またす
Để người khác đợi
待った まった
backsies (called when taking back a move in a game)
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
待ちに待った まちにまった
chờ đợi từ lâu, háo hức chờ đợi
待てど暮らせど まてどくらせど
Tôi đã đợi rất lâu, nhưng...
お待たせしました おまたせしました
Cảm ơn bạn đã chờ đợi