Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
二階建 にかいだて
Tòa nhà hai tầng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
二本建て にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
二軒建て にけんだて
Nhà cho 2 hộ ở.
二階建て にかいだて
tòa nhà hai tầng.