Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仲田慶介
仲介 ちゅうかい
môi giới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
仲介料 ちゅうかいりょう
Phí môi giới
仲介物 ちゅうかいぶつ
trung gian; môi trường; kênh
仲介者 ちゅうかいしゃ
người điều đình; người môi giới; người môi giới
仲介業者 ちゅうかいぎょうしゃ
người trung gian, người môi giới
仲介貿易 ちゅうかいぼうえき
buôn bán qua trung gian; buôn bán thông qua đại lý
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước