Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
夫婦仲 ふうふなか
quan hệ vợ chồng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
夫婦の仲を裂く ふうふのなかをさく
chia lìa đôi lứa.