伯仲する
はくちゅう「BÁ TRỌNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngang bằng; sánh kịp; bì kịp.

Bảng chia động từ của 伯仲する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伯仲する/はくちゅうする |
Quá khứ (た) | 伯仲した |
Phủ định (未然) | 伯仲しない |
Lịch sự (丁寧) | 伯仲します |
te (て) | 伯仲して |
Khả năng (可能) | 伯仲できる |
Thụ động (受身) | 伯仲される |
Sai khiến (使役) | 伯仲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伯仲すられる |
Điều kiện (条件) | 伯仲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伯仲しろ |
Ý chí (意向) | 伯仲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伯仲するな |
伯仲する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伯仲する
伯仲 はくちゅう
sự ngang bằng; sự sánh kịp; sự bì kịp.
実力伯仲 じつりょくはくちゅう
ngang tài ngang sức
勢力伯仲 せいりょくはくちゅう
thế lực ngang bằng; thế lực ngang ngửa; ngang tài ngang sức; cân tài cân sức
保革伯仲 ほかくはくちゅう
conservatives and reformists being neck and neck, balanced conservative and progressive strengths
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
仲良くする なかよく
quan hệ tốt
仲直りする なかなおり
hòa giải
仲 なか
quan hệ