Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仲良し なかよし
bạn bè
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
仲良く なかよく
quan hệ tốt
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
仲良しこよし なかよしこよし
bạn thân, quan hệ thân thiết
不良仲間 ふりょうなかま
bạn xấu
仲が良い なかがいい なかがよい
trên (về) những thời hạn tốt