仲裁条約
ちゅうさいじょうやく「TRỌNG TÀI ĐIỀU ƯỚC」
Điều ước trọng tài.

仲裁条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲裁条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
仲裁条項 ちゅうさいじょうこう
điều khoản trọng tài.
仲裁 ちゅうさい
phân xử, hòa giải, xét xử
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
仲裁裁定 ちゅうさいさいてい
sự giải quyết bởi trọng tài
条約 じょうやく
điều ước