仲裁条項
ちゅうさいじょうこう「TRỌNG TÀI ĐIỀU HẠNG」
Điều khoản trọng tài.

仲裁条項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲裁条項
仲裁条約 ちゅうさいじょうやく
điều ước trọng tài.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
仲裁 ちゅうさい
phân xử, hòa giải, xét xử
条項 じょうこう
điều khoản
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái