Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仲買 (商業)
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲買 なかがい
người môi giới.
仲買人 なかがいにん
người môi giới.
金融商品仲介業 きんゆーしょーひんちゅーかいぎょー
hoạt động kinh doanh trong đó tổ chức tài chính được công ty chứng khoán ủy thác làm trung gian mua và bán chứng khoán,... theo quy định của pháp luật
商業 しょうぎょう
buôn bán
仲立業 なかだちぎょう
ngành môi giới
手形仲買 てがたなかがい
môi giới tín phiếu.
商売仲間 しょうばいなかま
đối tác kinh doanh