金融商品仲介業
きんゆーしょーひんちゅーかいぎょー
Hoạt động kinh doanh trong đó tổ chức tài chính được công ty chứng khoán ủy thác làm trung gian mua và bán chứng khoán,... theo quy định của pháp luật
Môi giới tài chính
Hoạt động môi giới chứng khoán
Môi giới chứng khoán
金融商品仲介業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融商品仲介業
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
金融商品 きんゆうしょうひん
những sản phẩm tài chính
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
金融商品取引業者 きんゆーしょーひんとりひきぎょーしゃ
nhà điều hành kinh doanh công cụ tài chính
仲介業者 ちゅうかいぎょうしゃ
người trung gian, người môi giới
金融派生商品 きんゆうはせいしょうひん
phái sinh