Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仲 なか
quan hệ
里 さと り
lý
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲継 なかつぎ
(rađiô) đặt lại; sự móc vào với nhau
仲核 なかかく
nhân; lõi; hạt nhân
仲好 なかよし
Sự thân tình; bạn đồng phòng.
仲値 なかね
giá trung bình.
乙仲 おつなか
Môi giới cho thuê tàu