仲値
なかね「TRỌNG TRỊ」
Tỷ lệ giữa điện báo chuyển khoản
☆ Danh từ
Giá trung bình.

仲値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲値
仲値不足 なかちふそく
trạng thái mà ngoại tệ, chủ yếu là đô la mỹ, không đủ do việc quyết toán giá giữa/ giá trung bình
電信仲値相場 でんしんなかちそーば
tỷ lệ giữa điện báo chuyển khoản
仲間値段 なかまねだん
giá bán buôn
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
仲 なか
quan hệ
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.