Các từ liên quan tới 仲間 (上々軍団の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
仲間集団圧力 なかましゅうだんあつりょく
group pressure, peer pressure
仲間 なかま
bạn
曲々 きょくきょく きょく々
những xó xỉnh; rẽ
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
間々 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
仲間内 なかまうち なかまない
riêng tư; không hình thức; giữa những thứ những người (nhóm, những người bạn)