Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
仲間集団圧力 なかましゅうだんあつりょく
group pressure, peer pressure
仲間 なかま
bạn
曲々 きょくきょく きょく々
những xó xỉnh; rẽ
間々 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.