間々
まま「GIAN」
☆ Trạng từ
Thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
Thường xuyên

間々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間々
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
車々間通信 しゃしゃかんつうしん
hệ thống liên lạc giữa các phương tiện giao thông