仲間入り
なかまいり「TRỌNG GIAN NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tham gia vào nhóm.

Bảng chia động từ của 仲間入り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仲間入りする/なかまいりする |
Quá khứ (た) | 仲間入りした |
Phủ định (未然) | 仲間入りしない |
Lịch sự (丁寧) | 仲間入りします |
te (て) | 仲間入りして |
Khả năng (可能) | 仲間入りできる |
Thụ động (受身) | 仲間入りされる |
Sai khiến (使役) | 仲間入りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仲間入りすられる |
Điều kiện (条件) | 仲間入りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仲間入りしろ |
Ý chí (意向) | 仲間入りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仲間入りするな |
仲間入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲間入り
仲間 なかま
bạn
仲間内 なかまうち なかまない
riêng tư; không hình thức; giữa những thứ những người (nhóm, những người bạn)
仲間褒 なかまぼめ
logrolling; sự hâm mộ lẫn nhau
僕仲間 ぼくなかま
người hầu thành viên (bạn)
株仲間 かぶなかま
hội thương nhân; nhóm thương mại độc quyền (thời Edo)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
仲に入る なかにはいる
hòa giải
仲間値段 なかまねだん
giá bán buôn