仲間値段
なかまねだん「TRỌNG GIAN TRỊ ĐOẠN」
Giá bán buôn
☆ Danh từ
Giá bán sỉ.

仲間値段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲間値段
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
仲値 なかね
giá trung bình.
値段 ねだん
giá cả
仲間 なかま
bạn
段間 だんかん
interstage, inter-section
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
値段表 ねだんひょう
bảng giá